Có 2 kết quả:
長空 cháng kōng ㄔㄤˊ ㄎㄨㄥ • 长空 cháng kōng ㄔㄤˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) the vast sky
(2) (finance) eventual downturn
(3) poor prospects in the long term
(2) (finance) eventual downturn
(3) poor prospects in the long term
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) the vast sky
(2) (finance) eventual downturn
(3) poor prospects in the long term
(2) (finance) eventual downturn
(3) poor prospects in the long term
Bình luận 0